000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000012334 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925145713.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130121s2004 vm |||||r|||||00||||vie|d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
13.500 đ. |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
HUSTLIB |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
HUSTLIB |
Description conventions |
aacr2 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
050 ## - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER |
Classification number |
QA300 |
Item number |
.Gi-521-ô T.1-2004 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác]. |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
In lần thứ 4 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Hà nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
222 tr |
Dimensions |
20 cm |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE |
Target audience note |
Dành cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hàm một biến |
General subdivision |
Tích phân |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Toán cao cấp |
General subdivision |
Ôn tập |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phùng Xuân Huy |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Ngọc Lăng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |