000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925145733.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-2-27131-8 |
Terms of availability |
86000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
Đ100D |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lardon, Julie |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đa dạng sinh học |
Remainder of title |
Dành cho lứa tuổi thiếu niên |
Statement of responsibility, etc. |
Julie Lardon ; Minh hoạ: Yohan Colombié Vivès ; Thu Huế dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Kim Đồng |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
83tr. |
Other physical details |
tranh màu |
Dimensions |
24 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Thế giới tương lai |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tên sách tiếng Pháp: Mondes futurs: La biodiversité |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giúp các bạn nhỏ hiểu về các loài sinh vật, bảo vệ đa dạng sinh học; nguy cơ tuyệt chủng của một số loài sinh vật mà nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ các hoạt động của con người như phá huỷ môi trường sống, ô nhiễm, hiện tượng nóng lên toàn cầu; việc bảo tồn đa dạng sinh học là thách thức cần giải quyết trong thời gian tới... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Khoa học thường thức |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tài nguyên thiên nhiên |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đa dạng sinh học |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Huế |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thu Huế |
Relator term |
dịch |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Colombié Vivès, Yohan |
Relator term |
minh hoạ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |