000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925145852.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-380-521-5 |
Terms of availability |
145000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
bdshrfgbsk |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
Language code of original |
eng |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
616.9940654 |
Item number |
TH552D |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Sattilaro, Anthony J. |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thực dưỡng chiến thắng ung thư |
Statement of responsibility, etc. |
Anthony J. Sattilaro ; Việt ngữ: Lê Hà Lộc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Hồng Đức |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
293 tr. |
Dimensions |
21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tự truyện của bác sĩ Anthony J. Sattilaro kể về những trải nghiệm của ông về quá trình giành lại sức khoẻ cho bản thân - một quá trình có liên quan đến nhiều yếu tố như chế độ ăn uống thực dưỡng và lối sống đã giúp ông chữa lành căn bệnh ung thư của mình |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phòng trị bệnh |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Ung thư |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thực dưỡng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tự truyện |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Phương Thảo |
Relator term |
Việt ngữ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |