Tiềm năng và định hướng phát triển của các làng nghề truyền thống vùng đồng bằng Bắc Bộ (ID: 13383)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240925145906.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786048959999 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | vie |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 680.95973 |
Item number | T304N |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tiềm năng và định hướng phát triển của các làng nghề truyền thống vùng đồng bằng Bắc Bộ |
Statement of responsibility, etc. | Lưu Thị Tuyết Vân (ch.b.), Vũ Huy Phúc, Nguyễn Ngọc Mão... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Hồng Đức |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 399tr. |
Dimensions | 21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 384-396 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Sơ lược về công nghệ truyền thống đồng bằng Bắc Bộ trong lịch sử cho đến năm 1986, vai trò của các nghề truyền thống trong việc phát triển công nghiệp nông thôn vùng Đồng bằng Bắc Bộ, vai trò của các làng nghề, vai trò về kinh tế-xã hội của các nghề truyền thống đối với nông nghiệp, nông thôn và nông dân đồng bằng Bắc Bộ và những hạn chế, khó khăn của ngành nghề truyền thống đồng bằng Bắc Bộ trong quá trình phát triển |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Định hướng phát triển |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Thị Ánh Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 1 | 680.95973 T304N | 63DTV54029BM.07 | 2024-11-06 | 2024-10-30 | 2024-09-25 | Sách chuyên khảo | ||||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-09-25 | 1 | 680.95973 T304N | 63DTV54029BM.08 | 2024-11-14 | 2024-10-30 | 2024-10-30 | 2024-09-25 | Sách chuyên khảo | |||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-09-25 | 1 | 680.95973 T304N | 63DTV54029BM.06 | 2024-11-14 | 2024-10-30 | 2024-10-30 | 2024-09-25 | Sách chuyên khảo |