Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. (ID: 13386)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000048728 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240925150010.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 061025s1998 vm |||||||||||||||||vie| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 12.000 đ. |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | HUSTLIB |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | HUSTLIB |
Description conventions | aacr2 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
050 ## - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER | |
Classification number | QA300 |
Item number | .Gi-521ô T.2-1998 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. |
Statement of responsibility, etc. | Lê Ngọc Lăng ,... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. | 1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 240 tr |
Dimensions | 21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu đề bài và lời giải về tích phân phụ thuộc tham số, tích phân kép, bội ba, đường, mặt, lý thuyết trường và hình học vi phân. |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE | |
Target audience note | Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Toán cao cấp |
General subdivision | Ôn tập |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phùng Xuân Huy |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Ngọc Lăng |
Relator term | Chủ biên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 1 | 63DTV54009BM.20 | 2024-11-06 | 2024-10-30 | 2024-09-25 | Sách chuyên khảo | ||||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-09-25 | 1 | 63DTV54009BM.18 | 2024-11-14 | 2024-10-30 | 2024-10-30 | 2024-09-25 | Sách chuyên khảo | |||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-09-25 | 1 | 63DTV54009BM.19 | 2024-11-14 | 2024-10-30 | 2024-10-30 | 2024-09-25 | Sách chuyên khảo |