000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925150016.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lâm Bưu |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Chiến tranh nhân dân thắng lợi muôn năm |
Remainder of title |
Kỷ niệm lần thứ 20 ngày thắng lợi của cuộc chiến tranh chống Nhật của nhân dân Trung Quốc |
Statement of responsibility, etc. |
Lâm Bưu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Bắc Kinh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Ngoại văn |
Date of publication, distribution, etc. |
1968 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
106tr |
Dimensions |
15cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bài viết của Lâm Bưu về mâu thuẫn chủ yếu trong thời kỳ chiến tranh chống Nhật và đường lối của Đảng; Dựa vào nông dân xây dựng khu căn cứ ở nông thôn, xây dựng quân đội nhân dân kiểu mới thực hành chiến lược chiến thuật của chiến tranh nhân dân, kiên trì, phương châm tự lực cánh sinh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trung Quốc |
-- |
chiến tranh nhân dân |
-- |
Chiến tranh chống Nhật |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Thuỳ Linh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |