Tuyến trùng sống tự do ở vùng cửa sông, biển ven bờ và rừng ngập mặn Việt Nam (ID: 13390)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240925150131.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-9988-94-3 |
Terms of availability | 350000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | 00010 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 592.509597 |
Item number | T527T |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tuyến trùng sống tự do ở vùng cửa sông, biển ven bờ và rừng ngập mặn Việt Nam |
Remainder of title | Các bộ Enoplida, Plectida, Triplonchida, Desmodorida và Chromadorida |
Statement of responsibility, etc. | Phan Kế Long (ch.b.), Nguyễn Vũ Thanh, Nguyễn Thị Xuân Phương, Nguyễn Thanh Hiền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 581 |
Other physical details | hình ảnh, bảng |
Dimensions | 24 |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu bìa sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 555-576 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu hệ thống phân loại tuyến trùng biển, tổng quan tình hình nghiên cứu và đặc điểm hình thái phân loại và đặc điểm sinh học, phân bố của tuyến trùng; phân loại học tuyến trùng sống tự do ở hệ sinh thái cửa sông, biển ven bờ và rừng ngập mặn |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tuyến trùng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Cửa sông |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Ven biển |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Rừng ngập mặn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bộ TK TVQG |
-- | Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | nguyễn thị lan |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 1 | 592.509597 T527T | 63DTV54012BM.19 | 2024-11-06 | 2024-10-30 | 2024-09-25 | Sách chuyên khảo | |||||||
Library Quynh | Library Quynh | 2025-08-27 | 592.509597 T527T | 64DTV55019BM.05 | 2025-08-27 | 2025-08-27 | Sách chuyên khảo | |||||||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-09-25 | 1 | 1 | 592.509597 T527T | 63DTV54012BM.18 | 2024-11-28 | 2024-10-30 | 2024-10-30 | 2024-09-25 | Sách chuyên khảo | |||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-09-25 | 1 | 592.509597 T527T | 63DTV54012BM.20 | 2024-11-14 | 2024-10-30 | 2024-10-30 | 2024-09-25 | Sách chuyên khảo |