Giáo trình Mạng truyền thông máy tính (ID: 13391)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240925150149.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043152494 |
Terms of availability | 120000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | 1 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 004.60711 |
Item number | GI-108T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Nam Hoàng |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình Mạng truyền thông máy tính |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Nam Hoàng, Đinh Thị Thái Mai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 309tr. |
Other physical details | minh hoạ |
Dimensions | 27cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách Khoa học |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan mạng truyền thông máy tính và các kiến thức cơ bản về: Lớp vật lý; các chuẩn và giao thức tiêu biểu tại lớp liên kết dữ liệu; lớp mạng và các giao thức mạng; lớp giao vận và các giao thức tại lớp giao vận của internet; lớp ứng dụng và các ứng dụng internet điển hình; mạng điều khiển bằng phần mềm và ảo hoá chức năng mạng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mạng máy tính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mạng truyền thông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thu Hiền |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh Thị Thái Mai |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.