Đa dạng sinh học và nguồn lợi rong biển tại các đảo tiền tiêu ở biển Việt Nam (ID: 13395)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240925150319.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-376-109-2
Terms of availability 150000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 579.8809597
Item number Đ100D
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đa dạng sinh học và nguồn lợi rong biển tại các đảo tiền tiêu ở biển Việt Nam
Remainder of title Sách chuyên khảo
Statement of responsibility, etc. Đỗ Anh Duy (ch.b.), Đỗ Văn Khương, Đàm Đức Tiến...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Nghệ An
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Nghệ An
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 196tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu Hải sản
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 177-192
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu tình hình nghiên cứu rong biển trên thế giới và tại Việt Nam; sơ lược về vị trí địa lý, môi trường các đảo tiền tiêu của tổ quốc; đa dạng sinh học và nguồn lợi rong biển tại các đảo tiền tiêu; tiềm năng sử dụng, khai thác, nuôi trồng và định hướng phát triển, quản lý nguồn lợi rong biển ở các đảo tiền tiêu
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Rong biển
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đa dạng sinh học
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Huế
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đàm Đức Tiến
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh Thanh Đạt
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Văn Hướng
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ Anh Duy
Relator term ch.b.
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ Văn Khương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25   579.8809597 Đ100D 63DTV54030BM.17   2024-09-25   2024-09-25 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 1 579.8809597 Đ100D 63DTV54030BM.15 2024-11-14 2024-10-30 2024-10-30 2024-09-25 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 1 579.8809597 Đ100D 63DTV54030BM.16 2024-11-14 2024-10-30 2024-10-30 2024-09-25 Sách chuyên khảo