000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925150324.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Quản lý tài chính cá nhân theo phong cách của người Nhật |
Statement of responsibility, etc. |
Hiromi Wada ; Azu dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao Động |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
209tr |
Other physical details |
2021 |
Dimensions |
20cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tên sách tiếng Nhật: 幸せなお金持ちになるすごいお金 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hướng dẫn bạn cách quản lý tiền bạc hiệu quả bằng phương pháp tư duy tích cực, sẵn sàng trải nghiệm và không sợ hãi; từ đó giúp bạn mở ra được cánh cửa cơ hội dẫn bước tới sự giàu có và niềm hạnh phúc mà bạn hằng mơ ước |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |