000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925150451.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
1đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
VIE |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Uỷ ban nhân dân thành phố Hà Nội |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Quy tắc về trật tự an toàn giao thông trong thành phố Hà Nội |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Uỷ ban nhân dân thành phố Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
1984 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
52tr |
Other physical details |
9x12cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập hợp các quyết định, qui tắc về trật tự an toàn giao thông trong thành phố Hà Nội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
an toàn giao thông |
-- |
qui tắc |
-- |
Hà nội |
-- |
VN85.691 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |