000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925150737.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-84-5641-2 |
Terms of availability |
38000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
bsduyrfgbhgvr |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
613.2 |
Item number |
Â120T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Quốc Châu |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ẩm thực dưỡng sinh |
Remainder of title |
Phòng bệnh bằng cách ăn uống đúng phép |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Quốc Châu |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản có sửa chữa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Đà Nẵng |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Đà Nẵng |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
111 tr. |
Other physical details |
bảng |
Dimensions |
21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nêu lên tác hại của một số loại nước uống phổ biến như nước đá lạnh, trà đá, nước ngọt, cà phê sữa... Phân loại theo tiêu chuẩn âm dương của một số thức ăn, thức uống thông thường. Giới thiệu toa thuốc âm dương thang và toa thuốc nghệ + trứng gà + mật ong dùng để trị các bệnh |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phòng bệnh |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Ăn uống |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Dưỡng sinh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Phương Thảo |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |