Giáo trình lập trình căn bản (ID: 13411)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240925150811.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786048004200
Terms of availability 300b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 005.133
Item number GI-108T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Thị Hoa
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình lập trình căn bản
Remainder of title Trần Thị Hoa b.s.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Thông tin và Truyền thông
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent X, 146tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 30cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Học viện Kỹ thuật mật mã
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 136-145. - Thư mục: tr. 146
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những khái niệm cơ bản và thành phần của ngôn ngữ lập trình C; các kiểu dữ liệu, cách biểu diễn các giá trị dữ liệu và cách tổ chức dữ liệu trong biến và mảng; giới thiệu các hàm vào ra dữ liệu trên bàn phím và màn hình; các câu lệnh điều khiển, con trỏ, hàm, các kiểu cấu trúc, kiểu hợp và các thao tác trên tệp tin
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lập trình
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Ngôn ngữ C
654 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--FACETED TOPICAL TERMS
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Focus term Giáo trình
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi Thị Thu Hiền
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 1 005.133 GI-108T 63DTV54034BM.12 2024-11-14 2024-10-30 2024-10-30 2024-09-25 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 1 005.133 GI-108T 63DTV54034BM.13   2024-11-06 2024-10-30 2024-09-25 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 1 005.133 GI-108T 63DTV54034BM.14 2024-11-14 2024-10-30 2024-10-30 2024-09-25 Giáo trình