Giáo trình Kinh tế lượng (ID: 13414)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240925150855.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046550723
Terms of availability 66000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Vie
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 330.0151950711
Item number GI-108T
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Kinh tế lượng
Statement of responsibility, etc. B.s.: Nguyễn Lê Anh (ch.b.), Chu Minh Hùng, Nguyễn Thị Anh Thi...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H
Name of publisher, distributor, etc. Lao động Xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 304tr
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội. Trường Đại học Lao động - Xã hội
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 299-303
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày một số vấn đề chung về kinh tế lượng, hồi quy với hai biến số lượng, hồi quy bội, hồi quy với biến giả, hậu quả và biện pháp khắc phục đa cộng tuyến, hậu quả phương sai của sai số thay đổi và hiện tượng tự tương quan trong phân tích hồi quy, lựa chọn mô hình và kiểm định việc chỉ định mô hình, mô hình động tự hồi quy trễ đa thức Almon và kiểm định quan hệ nhân quả
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kinh tế lượng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bộ TK TVQG
-- Giáo trình
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Gia Khánh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Total Renewals Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Thu vien Dai Hoc Van Hoa Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 1 1 330.0151950711 GI-108T 63DTV54011BM.15 2024-11-28 2024-10-30 2024-10-30 2024-09-25 Giáo trình
          Thu vien Dai Hoc Van Hoa Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 1   330.0151950711 GI-108T 63DTV54011BM.16 2024-11-21 2024-11-06 2024-11-06 2024-09-25 Giáo trình
          Thu vien Dai Hoc Van Hoa Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25     330.0151950711 GI-108T 63DTV54011BM.17   2024-09-25   2024-09-25 Giáo trình