000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925150855.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046550723 |
Terms of availability |
66000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
330.0151950711 |
Item number |
GI-108T |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Kinh tế lượng |
Statement of responsibility, etc. |
B.s.: Nguyễn Lê Anh (ch.b.), Chu Minh Hùng, Nguyễn Thị Anh Thi... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động Xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
304tr |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
21cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội. Trường Đại học Lao động - Xã hội |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 299-303 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày một số vấn đề chung về kinh tế lượng, hồi quy với hai biến số lượng, hồi quy bội, hồi quy với biến giả, hậu quả và biện pháp khắc phục đa cộng tuyến, hậu quả phương sai của sai số thay đổi và hiện tượng tự tương quan trong phân tích hồi quy, lựa chọn mô hình và kiểm định việc chỉ định mô hình, mô hình động tự hồi quy trễ đa thức Almon và kiểm định quan hệ nhân quả |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế lượng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bộ TK TVQG |
-- |
Giáo trình |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Gia Khánh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |