Giáo trình Tin học văn phòng - Microsoft Office 2019 (ID: 13415)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240925150901.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-937-320-6 |
Terms of availability | 150000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 005.50711 |
Item number | GI-108T |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình Tin học văn phòng - Microsoft Office 2019 |
Statement of responsibility, etc. | Hồ Thị Hương Thơm, Nguyễn Kim Anh (ch.b.), Võ Văn Thưởng, Nguyễn Cảnh Toàn ; Nguyễn Hữu Tuân h.đ. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hải Phòng |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Hàng hải |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 405 tr. |
Other physical details | minh hoạ |
Dimensions | 27cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 405 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cung cấp các kiến thức, kỹ năng cơ bản về soạn thảo và trình bày văn bản với Microsoft Word 2019, thao tác và sử lý dữ liệu trên bảng tỉnh với Microsoft Excel 2019 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tin học văn phòng, Phần mềm Microsoft |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | DINH VAN QUOC ANH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 005.50711 GI-108T | 63DTV54002BM.06 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Giáo trình | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 005.50711 GI-108T | 63DTV54002BM.07 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Giáo trình | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 005.50711 GI-108T | 63DTV54002BM.08 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Giáo trình | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 005.50711 GI-108T | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Giáo trình |