000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925150950.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-965-588-3 |
Terms of availability |
150000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
1 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
005.1330711 |
Item number |
GI-108T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Thế Phi |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Lập trình ứng dụng mạng với Python |
Statement of responsibility, etc. |
B.s.: Phạm Thế Phi (ch.b.), Phạm Nguyên Khang, Đỗ Thanh Nghị |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Cần Thơ |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Cần Thơ |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
153 tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
24 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối mỗi chương |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu những kiến thức cơ bản về mạng máy tính, mô hình tham khảo OSI, mô hình phát triển ứng dụng mạng; ngôn ngữ lập trình Python; lập trình ứng dụng mạng; lập trình tính toán phân tán với XML-RPC; lập trình mạng nâng cao |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ứng dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mạng máy tính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ngôn ngữ lập trình Python |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thu Hiền |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Thanh Nghị |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Nguyên Khang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |