Giáo trình Lập trình ứng dụng mạng với Python (ID: 13418)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240925150950.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-965-588-3
Terms of availability 150000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 1
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 005.1330711
Item number GI-108T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Thế Phi
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Lập trình ứng dụng mạng với Python
Statement of responsibility, etc. B.s.: Phạm Thế Phi (ch.b.), Phạm Nguyên Khang, Đỗ Thanh Nghị
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Cần Thơ
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Cần Thơ
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 153 tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 24 cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục cuối mỗi chương
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những kiến thức cơ bản về mạng máy tính, mô hình tham khảo OSI, mô hình phát triển ứng dụng mạng; ngôn ngữ lập trình Python; lập trình ứng dụng mạng; lập trình tính toán phân tán với XML-RPC; lập trình mạng nâng cao
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ứng dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mạng máy tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ lập trình Python
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thu Hiền
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ Thanh Nghị
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Nguyên Khang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 1 005.1330711 GI-108T 63DTV54006BM.18 2024-11-14 2024-10-30 2024-10-30 2024-09-25 Giáo trình
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 2 005.1330711 GI-108T 63DTV54006BM.19 2024-11-21 2024-11-06 2024-11-06 2024-09-25 Giáo trình
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 2 005.1330711 GI-108T 63DTV54006BM.20 2024-11-21 2024-11-06 2024-11-06 2024-09-25 Giáo trình