000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925151035.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
0,48đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vương Cổ Xuân |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tài liệu giảng dạy thể dục thể thao ở trường phổ thông cấp II và III |
Remainder of title |
Trung Quốc |
Statement of responsibility, etc. |
Vương Cổ Xuân ; dịch: Vương Tài Minh, Trường Giang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Y học và thể dục thể thao |
Date of publication, distribution, etc. |
1966 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
99tr : phụ bản |
Dimensions |
19cm |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE |
Formatted contents note |
T.1 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Mục đích và nhiệm vụ của giáo dục thể thao trong trường phổ thông cấp II và III. Đặc điểm sinh lý lứa tuổi học sinh từ 13 đến 19. công tác tổ chức và phương pháp giảng dạy thể dục thể thao. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
phổ thông trung học |
-- |
thể dục thể thao |
-- |
phổ thông cơ sở |
-- |
sách giáo viên |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Thuỳ Linh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trường Giang |
Relator term |
Dịch |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vương Tài Minh |
Relator term |
Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |