Làng nghề truyền thống sản xuất hàng xuất khẩu tại Thành phố Hồ Chí Minh (ID: 13426)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240925151146.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047867356
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 680.959779
Item number L106N
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cao Hồng Ân
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Làng nghề truyền thống sản xuất hàng xuất khẩu tại Thành phố Hồ Chí Minh
Statement of responsibility, etc. Cao Hồng Ân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Mỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 195tr.
Other physical details ảnh màu, bảng
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 169-182. - Thư mục: tr. 183-189
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về các làng nghề truyền thống ở
Thành phố Hồ Chí Minh. Giới thiệu một số làng
nghề và thực trạng hoạt động của các làng nghề
truyền thống sản xuất hàng xuất khẩu như: Làng
đan giỏ trạc Xuân Thới Sơn, Làng bánh tráng
Phú Hoà Đông, Làng mành trúc Tân Thông Hợi.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Làng nghề truyền thống
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tp. Hồ Chí Minh
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Thị Ánh Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 1 680.959779 L106N 63DTV54029BM.13   2024-11-06 2024-10-30 2024-09-25 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 1 680.959779 L106N 63DTV54029BM.12 2024-11-14 2024-10-30 2024-10-30 2024-09-25 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 1 680.959779 L106N 63DTV54029BM.14 2024-11-14 2024-10-30 2024-10-30 2024-09-25 Sách chuyên khảo