000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925151204.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786045015001 |
Terms of availability |
2000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
390.0959723 |
Item number |
L106C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Xuân Mai |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Làng cổ truyền Vĩnh Phúc |
Statement of responsibility, etc. |
c Xuân Mai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hoá Thông tin |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 177-178 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về làng cổ Vĩnh Phúc và một số làng cổ truyền Vĩnh Phúc như làng Hạ Hồi, làng Hương Canh, làng Thổ Tang... với những thông tin về hương ước, phong tục, lễ hội, đình làng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Văn hoá truyền thống |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
LÀNG XÃ |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |