Tin học văn phòng - Tự học nhanh Microsoft Office (Word - Excel) (ID: 13433)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240925151418.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-387-905-6 |
Terms of availability | 195000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 005.5 |
Item number | T311H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Phương Hoa |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tin học văn phòng - Tự học nhanh Microsoft Office (Word - Excel) |
Remainder of title | Tin học văn phòng - Tự học nhanh Microsoft Office (Word - Excel) |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Phương Hoa, Phạm Quang Hiển |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thanh niên |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 439 tr. |
Other physical details | minh hoạ |
Dimensions | 24 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 2 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về giao diện Word 2016 và Excel cùng các hướng dẫn cơ bản về cách thức sử dụng phần mềm tin học văn phòng Word: Nhập và soạn thảo văn bản trong Word; định dạng văn bản trong Word; định dạng theo khu vực... và các nội dung về Excel như: Thiết lập môi trường làm việc, thao tác trên bảng tính, tuỳ chỉnh Excel và tạo Macro... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Phần mềm Microsoft Word, Phần mềm Excel |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | DINH VAN QUOC ANH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 005.5 T311H | 63DTV54002BM.09 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Tai lieu | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 005.5 T311H | 63DTV54002BM.10 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Tai lieu | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 005.5 T311H | 63DTV54002BM.11 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Tai lieu |