000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925151434.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-487-675-7 |
Terms of availability |
188000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
658.8302856312 |
Item number |
CH527 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Leventhal, Barry |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Chuyên gia phân tích dự đoán marketing |
Remainder of title |
= Predictive analytics for marketers |
Statement of responsibility, etc. |
Barry Leventhal ; Nhật Linh dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Hồng Đức |
Date of publication, distribution, etc. |
2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
415 tr. |
Dimensions |
21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày một số kiến thức cơ bản về các công cụ và kỹ thuật phân tích dự đoán, từ khai phá các mẫu dữ liệu trong quá khứ, thống kê, mô hình hoá, học máy đến trí tuệ nhân tạo, nhằm phân tích dữ liệu hiện tại và đưa ra dự đoán chính xác, hữu ích về hành vi của người tiêu dùng và dự đoán hợp lý hoá các hoạt động kinh doanh, vươn tới thành công |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Quản trị tiếp thị |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Xử lí dữ liệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghiên cứu thị trường |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
NGUYỄN ĐỨC AN |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nhật Linh |
Relator term |
dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |