Mua lại doanh nghiệp để giữ quyền quản lý: Kinh nghiệm quốc tế cho Việt Nam (ID: 1344)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00724ata a22002178a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111224.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00707596 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160726s ||||||viesd |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 338.709597 |
Item number | M501L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao Đinh Kiên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Mua lại doanh nghiệp để giữ quyền quản lý: Kinh nghiệm quốc tế cho Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. | Cao Đinh Kiên, Nguyễn Thị Hoa Hồng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Mua lại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Doanh nghiệp |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Hoa Hồng |
773 0# - HOST ITEM ENTRY | |
Related parts | 2015. - Tháng 6 (611). - tr. 43-46 |
Title | Tài chính |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Ngoan |
-- | Thu Hà |
920 ## - | |
-- | Cao Đinh Kiên |
934 ## - | |
-- | DV0133 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Thuha082016 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.