000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925151815.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-76-2711-0 |
Terms of availability |
75000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
005.50711 |
Item number |
GI-108T |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Tin học văn phòng nâng cao |
Statement of responsibility, etc. |
Dương Thị Hiền Thanh (ch.b.), Phạm Thị Nguyệt, Nguyễn Thu Hằng... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giao thông vận tải |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
372 tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
30cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối mỗi chương |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hướng dẫn sử dụng phần mềm Microsoft Word, Excel và PowerPoint nâng cao |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tin học văn phòng, |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Tin học văn phòng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
DINH VAN QUOC ANH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |