Nghiên cứu năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp xuất khẩu thuỷ hải sản vùng Đồng bằng sông Cửu Long (ID: 13447)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240925151943.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 382.437095978 |
Item number | NGH305C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Lệ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp xuất khẩu thuỷ hải sản vùng Đồng bằng sông Cửu Long |
Remainder of title | LATS Quản trị kinh doanh: 62.34.01.02 |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Lệ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Cần Thơ |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | xvi, 266 tr. |
Other physical details | minh hoạ |
Dimensions | 30 cm |
Accompanying material | 2 tt |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 170-189. - Phụ lục: tr. 190-266 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh và kết quả hoạt động xuất khẩu của doanh nghiệp xuất khẩu thủy hải sản tại vùng Đồng bằng sông Cửu Long. Đề xuất hàm ý quản trị nhằm giúp nhà quản trị doanh nghiệp xuất khẩu thủy hải sản trong chiến lược nâng cao năng lực cạnh tranh và kết quả hoạt động xuất khẩu |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQGBộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thuỳ sản |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Xuất khẩu |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Doanh nghiệp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Năng lực cạnh tranh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hải sản |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai Thị Phương Loan |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận văn - Luận án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 1 | 382.437095978 NGH305C | 62DTV53063BM.25 | 2024-11-06 | 2024-10-30 | 2024-09-25 | Luận văn - Luận án | ||||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-09-25 | 1 | 382.437095978 NGH305C | 62DTV53063BM.24 | 2024-11-14 | 2024-10-30 | 2024-10-30 | 2024-09-25 | Luận văn - Luận án | |||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-09-25 | 1 | 382.437095978 NGH305C | 62DTV53063BM.26 | 2024-11-14 | 2024-10-30 | 2024-10-30 | 2024-09-25 | Luận văn - Luận án |