000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925152011.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-364-574-3 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
959.0060597 |
Item number |
V305N |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Viện Nghiên cứu Đông Nam Á 50 năm xây dựng và phát triển (1973 - 2023) |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Huy Hoàng, Phạm Thanh Tịnh, Đàm Huy Hoàng... ; Ch.b.: Nguyễn Huy Hoàng, Võ Xuân Vinh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
411 tr. |
Other physical details |
ảnh |
Dimensions |
24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Đông Nam Á
|
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày khái quát những thành tựu nghiên cứu khoa học, hợp tác quốc tế nổi bật nhất của Viện trong 50 năm qua (1973-2023), những kỷ niệm sâu sắc của một số cán bộ đã từng công tác; những hình ảnh về con người và hoạt động của Viện Nghiên cứu Đông Nam Á
|
610 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Viện Nghiên cứu Đông Nam Á |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
1973-2023 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương Mỹ Ngân |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ Xuân Vinh |
Relator term |
ch.b. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Huy Hoàng |
Relator term |
tác giả, ch.b. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Tuấn Anh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương Quang Hoàn |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Thanh Tịnh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đàm Huy Hoàng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Huy Hoàng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |