Tin học văn phòng (ID: 13453)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240925152153.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-80-7981-9 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 005.5 |
Item number | T311H |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tin học văn phòng |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thanh Tùng, Nguyễn Quang Minh, Nguyễn Thị Thanh Hương... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thông tin và Truyền thông |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 197 tr. |
Other physical details | minh hoạ |
Dimensions | 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hướng dẫn cách định dạng văn bản, tham chiếu, ngắt vùng, rà soát tài liệu, trộn văn bản trong Microsoft Word 2016; kỹ thuật thiết kế Slide master, quy luật thiết kế trình chiếu, đồ hoạ, hiệu ứng trình chiếu, thao tác quản lý bài trình chiếu trong Microsoft Powerpoint 2016; thiết lập môi trường làm việc, các hàm nâng cao; khai thác dữ liệu - công cụ lập báo cáo trong Microsoft Excel 2016 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tin học văn phòng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | DINH VAN QUOC ANH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 005.5 T311H | 63DTV54002BM.16 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Tai lieu | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 005.5 T311H | 63DTV54002BM.17 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Tai lieu | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 005.5 T311H | 63DTV54002BM.18 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Tai lieu |