000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925152209.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lâm Bưu |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Báo cáo tại đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ 9 của Đảng cộng sản Trung Quốc |
Remainder of title |
Đọc ngày 1/4 và được thông qua ngày 14/4/1969 |
Statement of responsibility, etc. |
Lâm Bưu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Bắc Kinh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Ngoại văn Bắc Kinh |
Date of publication, distribution, etc. |
1969 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
110tr |
Dimensions |
12cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Quá trình, chuẩn bị cuộc đại CM văn hoá vô sản; Đấu tranh, phê phán, cải cách, chính sách và thắng lợi của CM Trung Quốc. Chỉnh đốn xây dựng Đảng và quan hệ của Trung Quốc với nước ngoài |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đảng cộng sản |
-- |
báo cáo |
-- |
đại hội đại biểu |
-- |
Trung Quốc |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Thuỳ Linh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |