Tài nguyên môi trường rừng ngập mặn (ID: 13460)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240925152308.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046030911 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | 000123 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 333.7509597 |
Item number | T103N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Đức Tuấn |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tài nguyên môi trường rừng ngập mặn |
Statement of responsibility, etc. | Lê Đức Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 191 |
Other physical details | minh hoạ |
Dimensions | 21 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 175-185. - Thư mục: tr. 186-191 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày tổng quan hệ sinh thái rừng ngập mặn; khái quát tổng giá trị kinh tế của hệ sinh thái rừng ngập mặn và một số quy trình kỹ thuật trồng rừng ngập mặn ở Việt Nam hiện nay |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Rừng nước mặn |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | nguyễn thị lan |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2025-08-27 | 333.7509597 T103N | 64DTV55019BM.04 | 2025-08-27 | 2025-08-27 | Tai lieu | ||||||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-09-25 | 2 | 333.7509597 T103N | 63DTV54012BM.27 | 2024-11-21 | 2024-11-06 | 2024-11-06 | 2024-09-25 | Tai lieu | |||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-09-25 | 1 | 333.7509597 T103N | 63DTV54012BM.28 | 2024-11-14 | 2024-10-30 | 2024-10-30 | 2024-09-25 | Tai lieu | |||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-09-25 | 2 | 333.7509597 T103N | 63DTV54012BM.29 | 2024-11-21 | 2024-11-06 | 2024-11-06 | 2024-09-25 | Tai lieu |