000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925152347.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Cẩm nang đầu tư và quản lý tài chính cá nhân |
Remainder of title |
Kỹ năng tối ưu hoá hiệu quả đầu tư với quy tắc "tam giác vàng quản lý tài chính" |
Statement of responsibility, etc. |
Phương Sĩ Duy ; Đặng Hồng Quân dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Công Thương ; Công ty Sách Alpha |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
325tr |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu phương pháp lập kế hoạch tài chính cá nhân, từng bước thực hiện hoá các mục tiêu và nhu cầu tài chính trong từng giai đoạn, bắt đầu từ việc ghi chép tình trạng thu chi, tiết kiệm, đầu tư quản lý tài chính, quản lý rủi ro... |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Văn Thăng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |