000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925152544.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
11đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Văn Trọng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Trung Quốc từ Mao đến Đặng |
Statement of responsibility, etc. |
Văn Trọng (ch.b.) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
1984 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
302tr |
Dimensions |
19cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang tên sách ghi:UB khoa học xã hội Việt Nam. Viện châu A và Thái Bình Dương |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Thực chất các đường lối, chính sách đối nội, đối ngoại của nhà cầm quyền Trung quốc hiện nay; Những biện pháp, thủ đoạn, thâm hiểm xảo quyệt mà họ đang thi hành nhằm thực hiện chủ nghĩa Mao trong những điều kiện, hoàn cảnh mới của thế giới và của Trung quốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
trung Quốc |
-- |
chính trị |
-- |
Lịch sử hiện đại |
-- |
chủ nghĩa Mao |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Thuỳ Linh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |