Đặc điểm giao tiếp của sinh viên người Khmer vùng đồng bằng sông Cửu Long (ID: 13471)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240925152724.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 0# - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 378.19829992205978
Item number Đ113Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Relator code Trần Minh Nhựt
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đặc điểm giao tiếp của sinh viên người Khmer vùng đồng bằng sông Cửu Long
Remainder of title LATS Tâm lí học: 9.31.04.01
Statement of responsibility, etc. Trần Minh Nhựt
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. 2023
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 152-182. - Phụ lục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những vấn đề lý luận về kĩ năng giao tiếp trong hoạt động của sinh viên. Tìm hiểu một số đặc điểm về tâm lý, hoạt
động học tập cũng như kết quả thực tiễn về kĩ năng giao tiếp trong hoạt động học tập của sinh viên dân tộc Khmer vùng Đồng bằng Sông Cửu Long. Đề xuất một số biện pháp nhằm nâng cao kĩ năng giao tiếp trong hoạt động cho sinh viên dân tộc Khmer
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Sinh viên
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kĩ năng
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giao tiếp
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Dân tộc Khơ Me
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai Thị Phương Loan
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 1 378.19829992205978 Đ113Đ 62DTV53063BM.30 2024-11-14 2024-10-30 2024-10-30 2024-09-25 Tai lieu
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 2 378.19829992205978 Đ113Đ 62DTV53063BM.31 2024-11-21 2024-11-06 2024-11-06 2024-09-25 Tai lieu
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 1 378.19829992205978 Đ113Đ 62DTV53063BM.32 2024-11-14 2024-10-30 2024-10-30 2024-09-25 Tai lieu