000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925152732.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kiểm toán hoạt động nâng cao vai trò kiểm toán nhà nước trong quản lý tài chính tài sản công ở Việt Nam |
Remainder of title |
LATS Giáo dục học: 9.14.01.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Xuân Thiện |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
ix, 158 tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
1tt |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan lý luận về kiểm toán hoạt động nâng cao vai trò kiểm toán nhà nước trong quản lý tài chính, tài sản công. Thực trạng kiểm toán hoạt động nâng cao vai trò kiểm toán nhà nước trong quản lý tài chính, tài sản công ở Việt Nam. Định hướng và giải pháp tăng cường kiểm toán hoạt động nâng cao vai trò kiểm toán nhà nước trong quản lý tài chính, tài sản công ở Việt Nam trong thời gian tới |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận văn - Luận án |