000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925152800.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047923939 |
Terms of availability |
115000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
330.028553 |
Item number |
S102H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Cù Thu Thuỷ |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Sách hướng dẫn sử dụng STATA thực hành kinh tế lượng |
Statement of responsibility, etc. |
Cù Thu Thuỷ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tài chính |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
334tr |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
21cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 333-334 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu chung về phần mềm STATA với việc sử dụng phần mềm STATA để đưa vào thực hành chương trình giảng dạy Kinh tế lượng, phân tích mô hình hồi quy tuyến tính, kiểm định các khuyết tật của mô hình hồi quy, mô hình hồi quy với dữ liệu chuỗi thời gian: những khái niệm cơ bản, tự tương quan, các phương pháp san chuỗi, mô hình trung bình trượt tích hợp tự hồi quy, mô hình tự hồi quy véc tơ và mô hình hiệu chỉnh sai số dạng véc tơ... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế lượng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phần mềm máy tính |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Ứng dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phần mềm STATA |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Gia Khánh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |