Nguyễn Thị Thanh Hiền (ID: 13479)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240925152940.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-488-103-4
Terms of availability 55000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 658.872
Item number B103G
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Thanh Hiền
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nguyễn Thị Thanh Hiền
Remainder of title Dùng cho sinh viên Trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Thanh Hiền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Bách khoa Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2024
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 95 tr.
Dimensions 27 cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 95
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về Marketing thương mại điện tử. Chiến lược định vị và hoạch định Marketing điện tử. Quản trị chào hàng và định giá trong thương mại điện tử. Quản trị truyền thông Marketing thương mại điện tử. Kiểm tra đánh giá chương trình Marketing thương mại điện tử
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tiếp thị
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thương mại điện tử
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name NGUYỄN ĐỨC AN
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 1 658.872 B103G 63DTV54001BM.25   2024-11-06 2024-10-30 2024-09-25 Tai lieu
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 1 658.872 B103G 63DTV54001BM.24 2024-11-14 2024-10-30 2024-10-30 2024-09-25 Tai lieu
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 1 658.872 B103G 63DTV54001BM.26 2024-11-14 2024-10-30 2024-10-30 2024-09-25 Tai lieu