Nghiên cứu số đo và chỉ số nhân trắc của học sinh vùng Đồng bằng sông Cửu Long (ID: 13489)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240925153218.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 599.94
Item number NGH305C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Relator code Nguyễn Thị Giao Hạ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu số đo và chỉ số nhân trắc của học sinh vùng Đồng bằng sông Cửu Long
Remainder of title LATS Y học: 62.72.01.04
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Giao Hạ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent xi, 128 tr.
Other physical details bảng
Dimensions 30 cm
Accompanying material 1 tt
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục, phụ lục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định các số đo nhân trắc, các chỉ số nhân trắc của học sinh từ 6 đến 17 tuổi vùng Đồng bằng sông Cửu Long năm học 2018-2019. Đánh giá sự thay đổi của các số đo theo thời gian và xây dựng phương trình hồi quy tính các số đo theo tuổi và giới tính
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nhân trắc học
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Học sinh
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai Thị Phương Loan
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận văn - Luận án
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25   599.94 NGH305C 62DTV53063BM.35   2024-09-25   2024-09-25 Luận văn - Luận án
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 1 599.94 NGH305C 62DTV53063BM.33 2024-11-14 2024-10-30 2024-10-30 2024-09-25 Luận văn - Luận án
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 1 599.94 NGH305C 62DTV53063BM.34 2024-11-14 2024-10-30 2024-10-30 2024-09-25 Luận văn - Luận án