000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925153218.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
599.94 |
Item number |
NGH305C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Nguyễn Thị Giao Hạ |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu số đo và chỉ số nhân trắc của học sinh vùng Đồng bằng sông Cửu Long |
Remainder of title |
LATS Y học: 62.72.01.04 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Giao Hạ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
xi, 128 tr. |
Other physical details |
bảng |
Dimensions |
30 cm |
Accompanying material |
1 tt |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục, phụ lục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định các số đo nhân trắc, các chỉ số nhân trắc của học sinh từ 6 đến 17 tuổi vùng Đồng bằng sông Cửu Long năm học 2018-2019. Đánh giá sự thay đổi của các số đo theo thời gian và xây dựng phương trình hồi quy tính các số đo theo tuổi và giới tính |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Nhân trắc học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Học sinh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mai Thị Phương Loan |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận văn - Luận án |