000 -LEADER |
fixed length control field |
01406aam a22003138a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191108111224.0 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00713710 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
160914s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786042075879 |
Terms of availability |
38000đ |
-- |
1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
895.922090032 |
Item number |
V500T |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Vũ Trọng Phụng - Nguyên Hồng - Nam Cao - "Tiểu thuyết là sự thực ở đời" |
Statement of responsibility, etc. |
B.s.: Nguyễn Huy Thắng, Nghiêm Xuân Sơn, Nguyễn Thị Nhã Nam... |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 1 có chỉnh lí, bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Kim Đồng |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
145tr. |
Other physical details |
ảnh |
Dimensions |
21cm |
490 0# - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Nhà văn của em |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát cuộc đời, sự nghiệp và đặc trưng sáng tác của một số nhà văn tiêu biểu thuộc trào lưu hiện thực phê phán: Vũ Trọng Phụng - Vua phóng sự, nhà tiểu thuyết trác tuyệt; Nguyên Hồng - Nhà văn của những người cùng khổ; Nam Cao - Nhà văn của những kiếp sống mòn |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Nhà văn |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Sự nghiệp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tiểu sử |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thị Hồng |
Relator term |
b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Nhã Nam |
Relator term |
b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Thanh Nga |
Relator term |
b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Huy Thắng |
Relator term |
b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nghiêm Xuân Sơn |
Relator term |
b.s. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
-- |
Đức |
-- |
Nga |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
373525 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
-- |
VH |