000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925153316.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786043152494 |
Terms of availability |
120000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
1 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
004.60711 |
Item number |
GI-108T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Nam Hoàng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Mạng truyền thông máy tính |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Nam Hoàng, Đinh Thị Thái Mai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
309tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
27cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách Khoa học |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan mạng truyền thông máy tính và các kiến thức cơ bản về: Lớp vật lý; các chuẩn và giao thức tiêu biểu tại lớp liên kết dữ liệu; lớp mạng và các giao thức mạng; lớp giao vận và các giao thức tại lớp giao vận của internet; lớp ứng dụng và các ứng dụng internet điển hình; mạng điều khiển bằng phần mềm và ảo hoá chức năng mạng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mạng máy tính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mạng truyền thông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thu Hiền |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |