Định lượng cacbon trong rừng ngập mặn trồng vùng ven biển miền Bắc Việt Nam (ID: 13495)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240925153342.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049136092
Terms of availability 135000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 74637
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 634.9095973
Item number Đ312L
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Hồng Hạnh
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Định lượng cacbon trong rừng ngập mặn trồng vùng ven biển miền Bắc Việt Nam
Remainder of title Sách chuyên khảo
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Hồng Hạnh (ch.b.), Phạm Hồng Tính
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học Tự nhiên và Công nghệ
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 238
Other physical details minh hoạ
Dimensions 24
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 221-233. - Phụ lục: tr. 234-238
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về rừng ngập mặn. Cơ sở khoa học và quy trình định lượng cacbon trong rừng
ngập mặn. Thực nghiệm quy trình định lượng và kết quả về định lượng cacbon trong rừng
ngập mặt trồng vùng ven biển miền Bắc Việt Nam
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cacbon
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Định lượng
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Ven biển
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Rừng ngập mặn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bộ TK TVQG
-- Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bộ TK TVQG
-- Miền Bắc
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name nguyen thi lan
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25   634.9095973 Đ312L 63DTV54012BM.34   2024-09-25   2024-09-25 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25   634.9095973 Đ312L 63DTV54012BM.35   2024-09-25   2024-09-25 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 1 634.9095973 Đ312L 63DTV54012BM.33 2024-11-21 2024-11-06 2024-11-06 2024-09-25 Sách chuyên khảo