000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925153344.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-74-5775-5 |
Terms of availability |
70000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
658.8 |
Item number |
B112Đ |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Witty, Adam |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
7 đòn bẩy tăng độ tín nhiệm thương hiệu |
Remainder of title |
= Authority marketing |
Statement of responsibility, etc. |
Adam Witty, Rusty Shelton ; KCT dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Thanh Hoá |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Thanh Hoá |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
166 tr. |
Other physical details |
hình vẽ |
Dimensions |
21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về về marketing; đưa ra ý tưởng, kế hoạch về marketing chi tiết, xây dựng thương hiệu và xuất hiện khắp nơi, tạo khách hàng tiềm năng, tạo content.... và thực hiện kế hoạch tạo nên sự thành công và sự tín nhiệm cho thương hiệu |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chiến lược |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Quản trị tiếp thị |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
NGUYỄN ĐỨC AN |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |