Làng nghề vàng bạc truyền thống Châu Khê (ID: 13501)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240925153457.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786048314668 |
Terms of availability | 135000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | vie |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 673.20959734 |
Item number | L106N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relator code | Phạm Minh Tiến |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Làng nghề vàng bạc truyền thống Châu Khê |
Statement of responsibility, etc. | B.s.: Phạm Minh Tiến, Lê Xuân Đương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hải Phòng |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Hải Phòng |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 384tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 197-210 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày những nguyên lý cơ bản về nghề kim hoàn. Giới thiệu những bài viết về làng nghề và những thợ vàng bạc Châu Khê (xã Thúc Kháng, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương) thập kỷ 80 - 90 thế kỷ 20; đôi điều về các nghệ nhân tâm huyết với nghề vàng bạc Châu Khê. Khái quát dư địa chí, di chỉ văn hoá làng nghề vàng bạc truyền thống Châu Khê |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Bạc |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nghề kim hoàn |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Vàng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Làng nghề truyền thống |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hải Dương |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Thị Ánh Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-09-25 | 1 | 673.20959734 L106N | 63DTV54029BM.24 | 2024-11-14 | 2024-10-30 | 2024-10-30 | 2024-09-25 | Sách chuyên khảo | |||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-09-25 | 1 | 673.20959734 L106N | 63DTV54029BM.25 | 2024-11-14 | 2024-10-30 | 2024-10-30 | 2024-09-25 | Sách chuyên khảo | |||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-09-25 | 2 | 673.20959734 L106N | 63DTV54029BM.26 | 2024-11-21 | 2024-11-06 | 2024-11-06 | 2024-09-25 | Sách chuyên khảo |