Cơ sở di truyền học phân tử và tế bào (ID: 13504)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240925153558.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-342-411-9
Terms of availability 165000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 572.8
Item number C460S
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh Đoàn Long
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Cơ sở di truyền học phân tử và tế bào
Statement of responsibility, etc. Đinh Đoàn Long (ch.b.), Đỗ Lê Thăng
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 1 có chỉnh sửa, bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 614 tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Y Dược
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 599. - Phụ lục: tr. 600-614
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày về liên kết hoá học của các đại phân từ sinh học; cấu trúc, đặc tính, chức năng của các đại phân tử sinh học - ADN, ARN và protein; sao chép axit nucleic; phiên mã và dịch mã di truyền; gen và sự điều hoà biểu hiện gen; đột biến và sửa chữa ADN...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Di truyền học tế bào
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Minh Thục
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 1 572.8 C460S 63DTV54025BM.17   2024-11-06 2024-10-30 2024-09-25 Tai lieu
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 2 572.8 C460S 63DTV54025BM.15 2024-11-21 2024-11-06 2024-11-06 2024-09-25 Tai lieu
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 2 572.8 C460S 63DTV54025BM.16 2024-11-21 2024-11-06 2024-11-06 2024-09-25 Tai lieu