000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925153611.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
6đ2 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trịnh Cao Tưởng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hà Nội thời đại đồng và sắt sớm |
Remainder of title |
Trịnh Cao Tưởng, Trịnh Sinh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
1982 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
241tr |
Other physical details |
19cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tài liệu tham khảo cuối sách |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập tư liệu khảo cổ học về Hà Nội trong buổi đầu mở nước cách khoảng 4.000 năm. Vài nét về địa chất, địa lý vùng Hà Nội cổ. Những địa điểm và di vật khảo cổ học. Đời sống người Hà Nội thời đại đồng và sắt sớm. Vị trí của nhóm di tích khảo cổ học Hà Nội trong thời đại đồng và sắt sớm Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hà Nội |
-- |
thời kỳ đồ sắt |
-- |
địa chí |
-- |
khảo cổ học |
-- |
thời đồ đồng |
-- |
Lịch sử |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |