Giáo trình Kỹ thuật lập trình C (ID: 13510)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240925153805.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-950-235-4
Terms of availability 175000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 005.1330711
Item number GI-108T
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Kỹ thuật lập trình C
Remainder of title Căn bản & nâng cao
Statement of responsibility, etc. Phạm Văn Ất (ch.b.), Nguyễn Hiếu Cường, Đỗ Văn Tuấn, Lê Trường Thông
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Bách khoa Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 430 tr.
Other physical details ảnh, bảng
Dimensions 24 cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 336-430
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những kiến thức cơ bản, kĩ thuật tổ chức dữ liệu của ngôn ngữ lập trình C như: Code blocks; các khái niệm cơ bản; hằng, biến và mảng; biểu thức; vào ra; các toán tử điều khiển; hàm & cấu trúc chương trình; cấu trúc & hợp; quản lí màn hình và cửa sổ; đồ hoạ; thao tác trên các tệp tin; lưu trữ dữ liệu & tổ chức bộ nhớ chương trình; các chỉ thị tiền xử lí; truy nhập trực tiếp vào bộ nhớ; giao diện giữa C và assembler.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Ngôn ngữ lập trình
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ C
654 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--FACETED TOPICAL TERMS
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Focus term Giáo trình
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi Thị Thu Hiền
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 1 005.1330711 GI-108T 63DTV54034BM.24 2024-11-14 2024-10-30 2024-10-30 2024-09-25 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 2 005.1330711 GI-108T 63DTV54034BM.25 2024-11-21 2024-11-06 2024-11-06 2024-09-25 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 1 005.1330711 GI-108T 63DTV54034BM.26 2024-11-14 2024-10-30 2024-10-30 2024-09-25 Giáo trình