Đa dạng sinh học và nguồn lợi thuỷ sản trong hệ sinh thái rừng ngập mặn Việt Nam (ID: 13511)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240925153809.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046021957
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 7837347
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 333.7509597
Item number Đ100D
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đa dạng sinh học và nguồn lợi thuỷ sản trong hệ sinh thái rừng ngập mặn Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Quang Hùng (ch.b.), Đỗ Anh Duy, Lưu Xuân Hoà, Hoàng Đình Chiểu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 320
Other physical details minh họa
Dimensions 27
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Viện Nghiên cứu Hải sản
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 223-233. - Phụ lục: tr. 234-314
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày một số khái niệm và vai trò của hệ sinh thái rừng ngập mặn. Tình hình nghiên
cứu đa dạng sinh học và nguồn lợi thuỷ sản trong hệ sinh thái rừng ngập mặn. Đa dạng
sinh học trong hệ sinh thái rừng ngập mặn Việt Nam. Mối liên quan giữa rừng ngập mặn,
môi trường và nguồn lợi thuỷ sản...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đa dạng sinh học
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nguồn lợi thuỷ sản
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Rừng nước mặn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bộ TK TVQG
-- Việt Nam
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name nguyễn thị lan
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25   333.7509597 Đ100D 63DTV54012BM.37   2024-09-25   2024-09-25 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25   333.7509597 Đ100D 63DTV54012BM.38   2024-09-25   2024-09-25 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25   333.7509597 Đ100D 63DTV54012BM.39   2024-09-25   2024-09-25 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25   333.7509597 Đ100D 63DTV54012BM.40   2024-09-25   2024-09-25 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27   333.7509597 Đ100D 64DTV55019BM.12   2025-08-27   2025-08-27 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27   333.7509597 Đ100D 64DTV55019BM.13   2025-08-27   2025-08-27 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27   333.7509597 Đ100D 64DTV55019BM.14   2025-08-27   2025-08-27 Tai lieu
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 1 333.7509597 Đ100D 63DTV54012BM.36 2024-11-21 2024-11-06 2024-11-06 2024-09-25 Tai lieu