Kỷ yếu Hội thảo khoa học: Xây dựng phong cách trung thành, sáng tạo, cống hiến vì sự nghiệp đào tạo, bồi dưỡng lý luận chính trị cho đội ngũ cán bộ, viên chức, giảng viên trường chính trị khu vực Đồng bằng sông Cửu Long (ID: 13515)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240925153854.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-386-583-7 |
-- | 100b |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 320.0715 |
Item number | K600Y |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kỷ yếu Hội thảo khoa học: Xây dựng phong cách trung thành, sáng tạo, cống hiến vì sự nghiệp đào tạo, bồi dưỡng lý luận chính trị cho đội ngũ cán bộ, viên chức, giảng viên trường chính trị khu vực Đồng bằng sông Cửu Long |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Quốc Trung, Tống Hoàng Huân... ; B.s.: Nguyễn Phước Dũng... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 317 tr. |
Dimensions | 27cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Chính trị tỉnh Đồng Tháp |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục cuối mỗi bài |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp các bài viết trình bày những vấn đề chung về xây dựng phong cách trung thành, sáng tạo, cống hiến vì sự nghiệp đào tạo, bồi dưỡng lý luận chính trị cho đội ngũ cán bộ, viên chức, giảng viên trường chính trị khu vực Đồng bằng sông Cửu Long; phân tích thực trạng và một số đề xuất nhằm xây dựng phong cách trung thành, sáng tạo, cống hiến vì sự nghiệp đào tạo, bồi dưỡng lý luận chính trị cho đội ngũ cán bộ, viên chức, giảng viên trường chính trị khu vực Đồng bằng sông Cửu Long Tập hợp các bài viết trình bày những vấn đề chung về xây dựng phong cách trung thành, sáng tạo, cống hiến vì sự nghiệp đào tạo, bồi dưỡng lý luận chính trị cho đội ngũ cán bộ, viên chức, giảng viên trường chính trị khu vực Đồng bằng sông Cửu Long; phân tích thực trạng và một số đề xuất nhằm xây dựng phong cách trung thành, sáng tạo, cống hiến vì sự nghiệp đào tạo, bồi dưỡng lý luận chính trị cho đội ngũ cán bộ,viên chức, giảng viên trường chính trị khu vực Đồng bằng sông Cửu Long |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giảng viên |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Cán bộ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trường Chính trị |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai Thị Phương Loan |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relator code | Võ Thị Tuyết Hoa |
Relator term | b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relator code | Lê Thị Thanh Kiều |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relator code | Trương Thị Nhuỵ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relator code | Tống Hoàng Huân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relator code | Nguyễn Phước Dũng |
Relator term | b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relator code | Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relator code | Võ Thị Thuỷ |
Relator term | b.s. |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Relator code | Nguyễn Quốc Trung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 320.0715 K600Y | 62DTV53063BM.38 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Tai lieu | ||||||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 320.0715 K600Y | 62DTV53063BM.39 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Tai lieu | ||||||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-09-25 | 1 | 320.0715 K600Y | 62DTV53063BM.36 | 2024-11-21 | 2024-11-06 | 2024-11-06 | 2024-09-25 | Tai lieu | |||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-09-25 | 1 | 320.0715 K600Y | 62DTV53063BM.37 | 2024-11-21 | 2024-11-06 | 2024-11-06 | 2024-09-25 | Tai lieu | |||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-09-25 | 1 | 320.0715 K600Y | 62DTV53063BM.40 | 2024-11-21 | 2024-11-06 | 2024-11-06 | 2024-09-25 | Tai lieu |