TikTok marketing (ID: 13516)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240925153905.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-397-594-9
Terms of availability 139000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 659.144
Item number T309M
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Rach, Markus
245 ## - TITLE STATEMENT
Title TikTok marketing
Remainder of title Bật mí cách bắt trend TikTok nhanh chóng và thu hút hàng triệu view trong 24h
Statement of responsibility, etc. Bật mí cách bắt trend TikTok nhanh chóng và thu hút hàng triệu view trong 24h
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 265 tr.
Other physical details hình vẽ, ảnh
Dimensions 20 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu sự khởi đầu, kiến thức nền tảng về những nguyên tắc cơ bản để bắt đầu với TikTok: cách sáng tạo nội dung; cách làm quen với trung tâm quảng cáo của TikTok; những nguồn thương hiệu đã có, marketing thông minh và quảng cáo của TikTok...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Quảng cáo
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tiếp thị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term TikTok
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name NGUYỄN ĐỨC AN
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element 1980Books
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 1 659.144 T309M 63DTV54001BM.32   2024-11-06 2024-11-06 2024-09-25 Tai lieu
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 1 659.144 T309M 63DTV54001BM.30 2024-11-14 2024-10-30 2024-10-30 2024-09-25 Tai lieu
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 1 659.144 T309M 63DTV54001BM.31 2024-11-21 2024-11-06 2024-11-06 2024-09-25 Tai lieu