000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925154035.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049946813 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
gfhnfghg |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
613.264 |
Item number |
NH123M |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng Ngọc Viễn |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nhập môn thực dưỡng |
Remainder of title |
Thuật ăn uống quân bình âm dương để sống vui khoẻ |
Statement of responsibility, etc. |
Đặng Ngọc Viễn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thanh niên |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
41tr |
Other physical details |
bảng |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về thực dưỡng, mục đích của thực dưỡng và cơ sở lý luận của thực dưỡng. Hướng dẫn thực hành thực dưỡng trong đời sống hằng ngày để có sức khoẻ và tinh thần tốt, thuận tự nhiên, quân bình âm dương |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thực dưỡng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Sức khoẻ |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Dates associated with a name |
Duong Phuong Thao |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |