000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925154127.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-57-7695-7 |
Terms of availability |
278000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
Language code of original |
eng |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
327.59 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Shambaugh, David |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đông Nam Á - Hội tụ các siêu cường Mỹ - Trung |
Remainder of title |
Sách tham khảo |
Statement of responsibility, etc. |
David Shambaugh ; Kiều Thị Thoan Thu dịch |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Xuất bản lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
490 tr. |
Other physical details |
minh họa |
Dimensions |
24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu sự cạnh tranh Mỹ - Trung ở Đông Nam Á; những di sản và vai trò của của Mỹ ở Đông Nam Á; sự ứng phó của Đông Nam Á với Mỹ và Trung Quốc; tương lai của các mối quan hệ cường quốc ở Đông Nam Á
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Quan hệ ngoại giao |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đông Nam Á |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương Mỹ Ngân |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Kiều Thị Thoan Thu |
Relator term |
dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |