Tìm hiểu hệ sinh thái rừng ngập mặn (ID: 13526)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240925154231.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049242243
Terms of availability 80000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 64485
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 333.7509597
Item number T310H
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tìm hiểu hệ sinh thái rừng ngập mặn
Statement of responsibility, etc. B.s.: Nguyễn Văn Minh (ch.b.), Nguyễn Thị Tố Uyên, Nguyễn Thị Loan, Phạm Thị Huyền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 165
Other physical details minh hoạ
Dimensions 21
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 150-165
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày về thành phần sinh vật trong hệ sinh thái rừng ngập mặn. Phân bố, môi trường và
quá trình diễn thế của rừng ngập mặn. Một số đặc điểm ứng với môi trường sống khắc
nghiệt. Vai trò của rừng ngập mặn trong nền kinh tế và tự nhiên. Những nguyên nhân làm
suy thoái rừng ngập mặn và hậu quả. Bảo tồn và quản lý rừng ngập mặn
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Rừng nước mặn
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Hệ sinh thái
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bộ TK TVQG
-- Việt Nam
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name nguyễn thị lan
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Checked out Date last checked out
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 333.7509597 T310H 63DTV54012BM.41 2024-09-25 2024-09-25 Giáo trình      
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 333.7509597 T310H 63DTV54012BM.43 2024-09-25 2024-09-25 Giáo trình      
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 333.7509597 T310H 63DTV54012BM.44 2024-09-25 2024-09-25 Giáo trình      
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 333.7509597 T310H 63DTV54012BM.45 2024-09-25 2024-09-25 Giáo trình      
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 333.7509597 T310H 63DTV54012BM.42 2024-11-06 2024-09-25 Giáo trình 1 2024-11-21 2024-11-06