Lịch sử triết học phương Đông viết cho thanh thiếu niên (ID: 13530)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240925154356.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | 0 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relator code | Kang Sung Ryul |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Lịch sử triết học phương Đông viết cho thanh thiếu niên |
Statement of responsibility, etc. | Kang Sung Ryul ; Minh hoạ: Ban Seok ; Dịch: Lương Mỹ Vân, Kim Sang Ho |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 423 tr. |
Other physical details | ảnh, tranh vẽ |
Dimensions | 24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Dịch từ nguyên bản tiếng Hàn: 청소년을 위한 동양철학사; Tên sách tiếng Anh: History of the Eastern Philosophy for teens |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày khái quát lịch sử hình thành, các giai đoạn phát triển triết học phương Đông; phân tích hệ thống tư tưởng của các nhà triết học và các trào lưu triết học trên các mặt bản thể luận, nhận thức luận và đạo đức nhân sinh cũng như những vấn đề chính trị - xã hội trong lịch sử triết học Trung Quốc, Ấn Độ và Hàn Quốc |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Triết học phương Đông, Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Triết học phương Đông |
-- | Sách thanh thiếu niên |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao Thảo Vy |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 1 | 1 | 63DTV54028BM.16 | 2024-11-06 | 2024-10-30 | 2024-09-25 | Tai lieu | ||||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-09-25 | 1 | 63DTV54028BM.17 | 2024-10-30 | 2024-10-30 | 2024-09-25 | Tai lieu | 2024-11-14 | ||||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2025-09-03 | 64DTV55046BM.02 | 2025-09-03 | 2025-09-03 | Tai lieu |